Có 2 kết quả:

順應 shùn yìng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ顺应 shùn yìng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply
(2) to conform to
(3) in tune with
(4) adapting to
(5) to adjust to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply
(2) to conform to
(3) in tune with
(4) adapting to
(5) to adjust to

Bình luận 0